Thực đơn
VAV (nhóm nhạc) Các thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Quốc tịch | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | Hanja | |||
St. Van | 세인트반 | Lee Geum Hyuk | 이금혁 | 李金赫 | 22 tháng 12, 1991 (28 tuổi) | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Baron | 바론 | Choi Chung Hyeop | 최충협 | 崔忠俠 | 19 tháng 4, 1992 (28 tuổi) | Osan, Hàn Quốc | |
ACE | 에이스 | Jang Wooyoung | 장우영 | 張祐榮 | 28 tháng 8, 1992 (28 tuổi) | Anyang, Hàn Quốc | |
Ayno | 에이노 | Noh Yoonho | 노윤호 | 盧允鎬 | 1 tháng 5, 1996 (25 tuổi) | Hàn Quốc | |
Jacob | 제이콥 | Jang Peng | 장펑 | 張鵬 | 7 tháng 9, 1996 (24 tuổi) | Hồ Bắc, Trung Quốc | Trung Quốc |
Lou | 로우 | Kim Ho Sung | 김호성 | 金鎬星 | 21 tháng 12, 1996 (24 tuổi) | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Ziu | 지우 | Park Hee Jun | 박희준 | 朴喜晙 | 16 tháng 6, 1997 (23 tuổi) |
Thực đơn
VAV (nhóm nhạc) Các thành viênLiên quan
VAV (nhóm nhạc) Vavaʻu Vavá Vava Mario Yagalo Vavray-le-Grand Vavincourt Vavozhsky (huyện) Vavřinec, Blansko Vavray-le-Petit Vavřinec, Kutná HoraTài liệu tham khảo
WikiPedia: VAV (nhóm nhạc) http://tenasia.hankyung.com/archives/754353 http://people.search.naver.com/search.naver?where=... http://www.ateament.co.kr http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli...